Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
删改 nghĩa là gì?
Gợi ý...
佳人
生丝
vẩy và móng
分發
哀鸿遍野
Nghĩa của "删改"
删改
[shāngǎi]
sửa chữa; lược bỏ; cắt bỏ。去掉并改动(文辞中某些字句或某部分)。
Nằm trong :
Từ điển Trung Việt (Giản Thể)
20