Nghĩa của "コンパニオン"
-
☆ n ☆ người tiếp tân; sách hướng dẫn; sự kết bạn
.☆ Ghi chú: người phụ nữ làm công việc tiếp đón khách khứa trong các buổi lễ quốc tế Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
☆ n |
☆ người tiếp tân; sách hướng dẫn; sự kết bạn |
☆ Ghi chú: người phụ nữ làm công việc tiếp đón khách khứa trong các buổi lễ quốc tế |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt