Nghĩa của "まつる"
-
「 祭る 」 ☆ v5r ☆ thờ cúng; thờ ☆ この神社にはだれが祭られているのですか: vị nào được thờ ở đền này?
.☆ 先祖を祭る: thờ cúng tổ tiên Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
「 祭る 」 |
☆ v5r |
☆ thờ cúng; thờ |
☆ この神社にはだれが祭られているのですか: vị nào được thờ ở đền này? |
☆ 先祖を祭る: thờ cúng tổ tiên |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt