Nghĩa của "どくとく"

  1.   独得 
     n
     sự tự học
     adj-na
     tự học
      独特 
     adj-na
     độc đáo
     独特な風格: phong cách độc đáo
     n
     sự độc đáo
     その著者は独特な洗練された文体で知られる: Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.
     彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ: Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi
    .
    23