Gợi ý...
Nghĩa của "どくとく"
-
「 独得 」 ☆ n ☆ sự tự học ☆ adj-na ☆ tự học 「 独特 」 ☆ adj-na ☆ độc đáo ☆ 独特な風格: phong cách độc đáo ☆ n ☆ sự độc đáo ☆ その著者は独特な洗練された文体で知られる: Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.
.☆ 彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ: Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi Nằm trong : Từ điển Nhật Việt