Gợi ý...
Nghĩa của "でんりょく"
-
「 電力 」 ☆ n ☆ điện lực ☆ 電力・水道・ガスの公営会社に報告しないで庭を掘り起こしてはいけない: hãy báo cho công ty cung cấp điện-nước-ga trước khi bạn định đào cái sân lên ☆ điện năng
.Nằm trong : Từ điển Nhật Việt
「 電力 」 |
☆ n |
☆ điện lực |
☆ 電力・水道・ガスの公営会社に報告しないで庭を掘り起こしてはいけない: hãy báo cho công ty cung cấp điện-nước-ga trước khi bạn định đào cái sân lên |
☆ điện năng |
Nằm trong : Từ điển Nhật Việt