Nghĩa của "かだい"

  1.   課題 
     n
     chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
     研究の次の課題: đề tài nghiên cứu tiếp theo
     現代の重要な課題: nhiệm vụ quan trọng hiện nay
     その業界の大きな課題: thách thức lớn đối với nền công nghiệp
    .
    33