Nghĩa của "かいけい"
-
「 会計 」 ☆ n ☆ kế toán ☆ 雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế toán của hội học sinh. 「 塊茎 」 KHỐI HÀNH ☆ n ☆ thân củ; củ ☆ 乾燥塊茎状根: rễ cây thân củ bị héo ☆ 塊茎状態: tình trạng thân củ ☆ 塊茎植物: cây thân củ
.☆ 塊茎菜: rau thân củ Nằm trong : Từ điển Nhật Việt