Nghĩa của "かいけい"

  1.   会計 
     n
     kế toán
     雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế toán của hội học sinh.
      塊茎 
    KHỐI HÀNH
     n
     thân củ; củ
     乾燥塊茎状根: rễ cây thân củ bị héo
     塊茎状態: tình trạng thân củ
     塊茎植物: cây thân củ
     塊茎菜: rau thân củ
    .
    35