Nghĩa của "いんしょく"

  1.   飲食 
     n
     ăn uống; nhậu nhẹt
     _日以上飲食ができないこと: Không thể nhậu nhẹt quá ~ ngày
     ここでの飲食は禁止されています: Không được ăn uống ở đây
     AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B ăn uống tận 150 vạn yên
    .
    24