Gợi ý...
Nghĩa của "いんしょく"
-
「 飲食 」 ☆ n ☆ ăn uống; nhậu nhẹt ☆ _日以上飲食ができないこと: Không thể nhậu nhẹt quá ~ ngày ☆ ここでの飲食は禁止されています: Không được ăn uống ở đây
.☆ AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B ăn uống tận 150 vạn yên Nằm trong : Từ điển Nhật Việt