Nghĩa của "あくどい"

  1.  adj
     lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương
     あくどい営利主義: chủ nghĩa buôn bán khuếch trương
     あくどいやり方で金もうけをする: kiếm tiền bằng đủ mọi cách
     あくどい広告: quảng cáo phô trương
     あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt
    .
    26