Gợi ý...
Nghĩa của "あくどい"
-
☆ adj ☆ lòe loẹt; phô trương; khuyếch trương ☆ あくどい営利主義: chủ nghĩa buôn bán khuếch trương ☆ あくどいやり方で金もうけをする: kiếm tiền bằng đủ mọi cách ☆ あくどい広告: quảng cáo phô trương
.☆ あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt Nằm trong : Từ điển Nhật Việt